i tờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: i tờ+ noun
- first lesson
- mới học i tờ
to have just begun to learn the alphabet rudiment
- còn i tờ về văn chương
to have only the rudiments of literature
- mới học i tờ
Lượt xem: 861
Từ vừa tra